
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Thuốc ho trẻ em - OPC Compounds: Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol |
VD-9457-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Opmucotus Compounds: Acetyl cystein 200mg |
VD-9455-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
MIDoxime 50 Compounds: Cefixime (dùng dạng cefixime trihydrat) 50mg |
VD-9453-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
4 |
MIDoxime 200 Compounds: Cefixime (dùng dạng cefixime trihydrat) 200mg |
VD-9451-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
5 |
MIDanir 300 Compounds: Cefdinir 300mg |
VD-9448-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
6 |
MIDoxime 100 Compounds: Cefixime (dùng dạng cefixime trihydrat) 100mg |
VD-9449-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
7 |
MIDoxime 100 Compounds: Cefixime (dùng dạng cefixime trihydrat) 100mg/5ml |
VD-9450-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
8 |
CepemID 250 Compounds: Cefadroxil (dùng dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
VD-9446-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
9 |
MIDanir 100 Compounds: Cefdinir 100mg |
VD-9447-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
10 |
Cefadroxil 250mg Compounds: Cefadroxil (dùng dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
VD-9445-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |