
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Maby-IQ Compounds: Thiamin nitrat , PyrIDoxin HCl, Riboflavin, Cholecalciferol, AcID ascorbic, AcID folic, Sắt (sắt fumarat), Taurin |
VD-9431-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
2 |
Fudaste 250 mg Compounds: Cefadroxil 250mg |
VD-9501-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Fulatus 250 mg Compounds: Cefuroxim 250mg |
VD-9516-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Hemoprevent Compounds: Phenylephrin hydroclorID 75mg |
VD-9465-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Osteoplus Compounds: Calci carbonat, magnesi hydroxID, kẽm gluconat, vitamin D3 |
VD-9480-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
CimetIDin 300mg Compounds: cimetIDin 300mg |
VD-9442-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
pms- opxil 500mg Compounds: Cephalexin 500 mg |
VD-9443-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
Acytomaxi Compounds: Acyclovir 5% |
VD-9421-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
9 |
Mezathin Compounds: L-ornithin L-Aspartat 500mg |
VD-9432-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
10 |
Sorbic Compounds: AcID fusIDic hemihydrat 101,75 mg tương đương 100 mg AcID fusIDic, Betamethason dipropionat 3,2 mg tương đương 2,5 mg Betamethason |
VD-9419-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |