
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Te Tryn An Compounds: MetronIDazol, Chloramphenicol, Dexamethason acetat, Nystatin |
VD-9834-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Piracetam 400 mg Compounds: Piracetam 400 mg |
VD-9832-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Chloramphenicol 250 mg Compounds: Cloramphenicol 250 mg |
VD-9825-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Amucap Compounds: Ambroxol HydroclorID tương đương 30mg Ambroxol |
VD-9820-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Cefalexin 500 mg Compounds: Cephalexin monohydrat tương đương 500 mg Cephalexin. |
VD-9823-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Dienzan 5 Compounds: SerratiopeptIDase 5mg |
VD-9829-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Lincomycin 500 mg Compounds: Lincomycin hydroclorID tương đương 500mg Lincomycin base |
VD-9830-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Parasorb Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-9831-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Dienzan 10 Compounds: SerratiopeptIDase 10mg |
VD-9828-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
OptiacID Compounds: FamotIDin 40 mg |
VD-9819-09 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |