
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Linh chi đại bổ OPC Compounds: Linh chi, Nhân sâm, Ngũ gia bì, Cỏ tranh, Râu bắp |
VD-10268-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Vitamin AD Compounds: Vitamin A 5000 IU, vitamin D3 500 IU |
VD-10274-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Mebratux Compounds: Eprazinon dihydrochlorID 50 mg |
VD-10262-10 | Công ty cổ phần dược phẩm ME DI SUN | 521 An Lọi, Hoà Lọi, Bến Cát, Bình Dương |
4 |
Khang minh bát trân nang Compounds: Thục địa, đương quy, đẳng sâm, bạch linh, bạch truật, bạch thược, xuyên khung, cam thảo |
V1363-H12-10 | Công ty Cổ phần dược phẩm Khang Minh | 113/1F Thống Nhất, P11, Q Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Khang minh lục vị nang Compounds: Thục địa, hoài sơn, sơn thù, đơn bì, trạch tả, phục linh |
V1364-H12-10 | Công ty Cổ phần dược phẩm Khang Minh | 113/1F Thống Nhất, P11, Q Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
pms-Mexcold 500 Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-10254-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
Fradotic 250 Compounds: cephradin monohydrat tương ứng Cephradin 250mg |
VD-10235-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
pms-Mexcold 500 Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-10253-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
pms-Imecystine Compounds: Acetyl cystein 200mg |
VD-10247-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
10 |
pms-Cobifen Compounds: paracetamol 200 mg, acID ascorbic 200mg |
VD-10242-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |