
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Mamasource Compounds: Vitamin A, D3, C, B1, B2, B6, B12, B5, PP, acID folic và các khoáng chất |
VD-10309-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Acetaphen 325 Compounds: Acetaminofen 325 mg |
VD-10280-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Melygra 20mg Compounds: Vardenafil 20mg |
VD-10344-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Opeasprin Compounds: AcID acetylsalicylic 81mg |
VD-10312-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Opesopril 2.5 Compounds: Bisoprolol fumarat (2:1) 2,5mg |
VD-10319-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Clarithromycin - OPC 250mg Compounds: Clarithromycin 250mg |
VD-10264-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Camsomol Compounds: Chlorpheniramin maleat 4mg, Dextromethorphan HBr 15mg, Guaiphenesin 75 mg |
VD-10263-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
pms-Mexcold 200 Compounds: paracetamol 200 mg |
VD-10249-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
pms-Mexcold 500 Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-10251-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
10 |
pms-Nymxin Compounds: Paracetamol 500 mg, Codein 10 mg |
VD-10259-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |