
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
pms-Mexcold 500 Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-10250-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
2 |
pms-Mexcold 500 Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-10255-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
3 |
pms- Lopradium Compounds: LoperamID hydroclorID 2mg |
VD-10241-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
4 |
pms-Mexcold 500 Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-10252-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
5 |
Xazincort Compounds: Xylometazolin 7,5 mg; Dexamathason natri phosphat 15 mg; Neomycin sulfat 75 mg |
VD-10232-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
6 |
Ausfalex Compounds: Cephalexin monohydrat tương ứng 250 mg Cephalexin |
VD-10202-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
7 |
Amodiaquin Extra Compounds: Artesunat 50 mg; Amodiaquin hydroclorID tương đương 153 mg Amodiaquin |
VD-10201-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
8 |
Fahado Compounds: Paracetamol 80 mg |
VD-10213-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
9 |
Fahado Compounds: Paracetamol 250 mg |
VD-10212-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
10 |
Vitamin B1 250 mg Compounds: Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 250 mg |
VD-10229-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |