
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Citava Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg |
VD-10432-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
2 |
Orlis 60 Compounds: orlistat 60mg |
VD-10445-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
3 |
Settirax Compounds: SeratiopeptIDase 10mg |
VD-10457-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
4 |
Plono 40 Compounds: methyl prednisolon 40mg (dưới dạng methylprednisolon natri succinat). |
VD-10453-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
5 |
Ezelip Compounds: ezetimibe 10mg |
VD-10435-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
6 |
Transkin Compounds: AcID tranexamic 250mg/5ml |
VD-10458-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
7 |
Tetracyclin 250 mg Compounds: Tetracyclin 250 mg |
VD-10425-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
8 |
ích mẫu TW3 Compounds: ích mẫu, hương phụ, ngải cứu |
VD-10427-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
9 |
Doxycyclin TW3 100 mg Compounds: Doxycyclin hydroclorID 100mg |
VD-10422-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
10 |
Berberin 0,05g Compounds: Berberin clorID 0,05g |
VD-10421-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |