LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Berberin 0,01g

Compounds: Berberin clorID 0,01g

VD-10420-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng
2

Paracetamol 500 mg

Compounds: Paracetamol 500 mg

VD-10423-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng
3

Hải mã nhân sâm TW3

Compounds: Cá ngựa 100 mg, Nhân sâm 400 mg

V1368-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng
4

Tiêu độc TW3

Compounds: Bồ công anh, Đương quy, Kinh giới, Cam thảo, Kim ngân hoa, Liên kiều

V1371-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng
5

Trà gừng TW3

Compounds: Bột gừng 5,5g

V1372-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng
6

Viên sáng mắt TW3

Compounds: Thục địa, Ngũ vị tử, Hoài sơn, Trạch tả, Sơn thù, Đương quy, Mẫu đơn bì, Bạch linh, Sài hồ

V1373-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng
7

Cốm dạ-tá TW3

Compounds: Xuyên bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt, Cam thảo

V1366-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng
8

PQAlevo

Compounds: levofloxacin 250mg

VD-10419-10 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội
9

Amogentine 500mg/125mg

Compounds: amoxicilin 500mg, acID clavulanic 125mg

VD-10418-10 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội
10

Sexapil

Compounds: Sildenafil citrat tương đương với Sildenafil 50mg

VD-10417-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định)