
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Magdivix Compounds: Magnesi lactat dihdrat 470mg, PyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-10473-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Griseofulvin 500mg Compounds: Griseofulvin 500mg |
VD-10470-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
DomperIDone maleate Compounds: DomperIDon 10mg (dưới dạng DomperIDon maleat) |
VD-10465-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Cetirizin 10mg Compounds: Cetirizin HCl 10mg |
VD-10462-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Aspirin 81mg Compounds: AcID acetylsalicylic 81mg |
VD-10460-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-10475-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Vitamin C 50mg Compounds: AcID ascorbic 50mg |
VD-10483-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-10476-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Vicometrin 480 Compounds: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-10479-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Gentamicin 80mg/2ml Compounds: Gentamicin 80mg (dưới dạng Gentamicin sulfat) |
VD-10468-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |