
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Pantoprazol 40mg Compounds: Pantoprazol sodium sesquihydrat tương ứng với Pantoprazol 40mg |
VD-10707-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Ampicillin 500mg Compounds: Ampicilin trihydrat compacted tương đương 500mg Ampicillin |
VD-10689-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
Cefadroxil 500mg Compounds: Cefadroxil monohydrate compacted tương đương Cefadroxil 500mg |
VD-10692-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Fenofibrate 200mg Compounds: Fenofibrat micronised 200mg |
VD-10703-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Atorvastatin 10mg Compounds: Atorvastatin 10mg |
VD-10690-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
6 |
Sorbitol 5 gam Compounds: Sorbitol 5g |
VD-10712-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Viên nhai hà thủ ô Compounds: cao đặc hà thủ ô |
VD-10688-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
8 |
Terdein F Compounds: Codein base 5mg, Terpin hydrat 200mg |
VD-10713-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Tradin Compounds: cao khô hoàng liên 220mg, bột mộc hương 300mg |
VD-10683-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
10 |
Epigaba 300 Compounds: Gabapentin 300mg |
VD-10646-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |