
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Myspa Compounds: Isotretinoin 10mg |
VD-6790-09 | Công ty cổ phần dược phẩm ME DI SUN | 521 An Lọi, Hoà Lọi, Bến Cát, Bình Dương |
2 |
Khaparac fort Compounds: AcID mefenamic 500mg |
VD-6777-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
3 |
Kanervit Compounds: Fursultiamin 50mg, PyrIDoxin hydroclorID 250mg, Cyanocobalamin (0,1% dạng hạt) 250mg |
VD-6776-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
4 |
Napocef Compounds: Ofloxacin 200mg |
VD-6774-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
5 |
Divacal Compounds: Calci gluconolactat 2940mg, Calci carbonat 300mg |
VD-6773-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
6 |
pms-Alu-P gel Compounds: Aluminium phosphat 2,476g (tương ứng với 20% ColloIDal Aluminium phosphat gel 12,38g) |
VD-6775-09 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
Fucaris Compounds: Albendazol 400mg |
VD-6761-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
8 |
Tazando Compounds: Paracetamol 500 mg, Codein phosphat 10 mg |
VD-6771-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
9 |
Nystatin - BKP Compounds: Nystatin 100000IU |
VD-6765-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
10 |
Phì nhi đại bổ Compounds: Bột Cóc, sơn tra, hạt sen, thục địa, ý dĩ, hoài sơn, tricalci phosphat, kẹo mạch nha, mật ong |
VD-6804-09 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |