
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Aspilets EC Compounds: AcID acetyl salicylic |
VD-4237-07 | Công ty UNITED PHARMA Việt Nam | ấp 2 Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Hydrite Compounds: Dextrose khan, Natri citrat dihydrat, Natri clorID, Kali clorID |
VD-4239-07 | Công ty UNITED PHARMA Việt Nam | ấp 2 Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Ferlin Compounds: Sắt sulfat, Vitamin B1, B6, B12 |
VD-4238-07 | Công ty UNITED PHARMA Việt Nam | ấp 2 Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
V-phonte Compounds: Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Phục linh, Tế tân.. |
V731-H12-10 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân | 131 Chiến lược, K/phố 16 & 231 Chiến lược, K/phố 18, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Clexderfa Compounds: Betamethason dipropionat, Neomycin |
VD-4236-07 | Công ty TNHH thương mại dược phẩm, bao bì y tế Quang Minh | 194 D Trần Quang Khải, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh (SX: Số 4 Ich Thạnh, Quận 9) |
6 |
SerratiopeptIDase 10mg Compounds: SerratiopeptIDase |
VD-4228-07 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
7 |
SulfaguanIDine Compounds: SulfaguanIDin |
VD-4233-07 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
8 |
CimetIDine 300mg Compounds: CimetIDin |
VD-4219-07 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
9 |
Spiramycin 3,0 MIU Compounds: Spiramycin |
VD-4232-07 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
10 |
Salbutamol Compounds: Salbutamol sulfat |
VD-4227-07 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |