
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Philkanema 200 mg Compounds: Arginin tIDiacicat |
VD-4178-07 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
New Keromax Compounds: Men khô có chứa Selen, AcID ascorbic, DL anpha tocopherol acetat, Retinyl palmitat |
VD-4175-07 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Purecare Compounds: Erythromycin |
VD-4183-07 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Viên nang SporIDex 250mg Compounds: Cephalexin |
VD-4190-07 | Công ty TNHH Ranbaxy Việt Nam | 27 VSIP, Đường số 2, Khu CN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Viên nang Sporicef 250mg Compounds: Cephalexin |
VD-4188-07 | Công ty TNHH Ranbaxy Việt Nam | 27 VSIP, Đường số 2, Khu CN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Philtenafin (SXNQ của Daewoo pharm Co., Ltd) Compounds: Terbinafin hydroclorID |
VD-4179-07 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Endx-G (SXNQ của Daewoo pharma. Co., Ltd) Compounds: Econazol nitrat, Triamcinolon acetonID, Gentamycin sulfat |
VD-4169-07 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Ajuakinol (SXNQ của Asia pharm IND Co., Ltd) Compounds: Isotretinoin |
VD-4163-07 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
ích mẫu Nam dược Compounds: Hương phụ, ích mẫu, Ngải cứu |
V728-H12-10 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
10 |
Colper Compounds: Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả |
V723-H12-10 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |