
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Eftinas 0,05% Compounds: Xylometazolin hydroclorID |
VD-4282-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Adazol 400 mg Compounds: Albendazol |
VD-4277-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
EftIDiten Compounds: Biotin, D-calci patothenat |
VD-4279-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Eftilestin 0,5 mg Compounds: Betamethason |
VD-4281-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Eftifarene 20 mg Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID |
VD-4280-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Aziefti 300 mg Compounds: Azithromycin dihydrat |
VD-4278-07 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Rượu hải mã Compounds: Hải mã, Tắc kè, Thục địa, Quy đầu, Bạch thược, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Hoài sơn, Hoàng kỳ.. |
V752-H12-10 | Công ty cổ phần dược liệu TW2. | 124/59 Xóm Đất, phường 8, quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Alpha chymotrypsin Compounds: Alpha chymotrypsin 4,2mg/ viên |
VD-4264-07 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Bistin Compounds: Hyoscin -N-butylbromIDe 10mg/ viên |
VD-4266-07 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Losartan 50 Compounds: Losartan kali 50mg/ viên |
VD-4271-07 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |