
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bilaf Compounds: Men khô chứa Selen, Vitamin A, Vitamin E, Vitamin C |
VD-4247-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
2 |
Hoàn an thần Compounds: Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen |
V747-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
3 |
Hoàn lục vị địa hoàng Compounds: Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả |
V748-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
4 |
Trà thanh nhiệt tiêu thực Compounds: Nụ vối, Hoa ngâu |
V751-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
5 |
Hà thủ ô Compounds: Cao đặc hà thủ ô |
V745-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
6 |
Hoàn điều kinh bổ huyết Compounds: Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Cao đặc ích mẫu, Cao đặc ngải cứu, Hương phụ chế |
V746-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
7 |
Trà gừng Compounds: Gừng tươi |
V750-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
8 |
Condadaynight Compounds: Acetaminophen, Pseudoephedrin hydrroclorID, Dextromethorphan hydrobromID hoặc Diphenhydramin hydroclorID |
VD-4242-07 | Xí nghiệp dược phẩm trung ương 25 | 120-Hai Bà Trưng-Quận 1(SX tại: 448B-Nguyễn Tất Thành-Q.4) - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Tamasix Compounds: Magnesi lactat dihydrat, pirIDoxin hydroclorID |
VD-4245-07 | Xí nghiệp dược phẩm trung ương 25 | 120-Hai Bà Trưng-Quận 1(SX tại: 448B-Nguyễn Tất Thành-Q.4) - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Tadalafil 20 mg Compounds: Tadalafil |
VD-4240-07 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |