
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dexa-NIC - 0,5mg Compounds: Dexamethason acetat |
VD-5046-08 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Paragoric Compounds: SulfaguanIDin, Streptomycin |
VD-5055-08 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Eucablue F Compounds: Eucalyptol, Camphor, Gaiacol, Bromoform, Phenol |
VD-5050-08 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Hepa-NIC Extra Compounds: Silymarin, Vitamin B1, B2, B6, PP |
VD-5051-08 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
5 |
MedIDangren - 10mg Compounds: SerratiopeptIDase |
VD-5052-08 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Dextromethorphan 10mg Compounds: Dextromethorphan hydrobromID |
VD-5047-08 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Hepalucky Compounds: Arginin tIDiacicat, AcID ascorbic, Thiamin nitrat, Riboflavin |
VD-5028-08 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Royal-Vita Compounds: Sữa ong chúa, Retinol acetat, Ergocalciferol, Tocopherol acetat, Vitamin B1, B2, B6, C, PP.. |
VD-5037-08 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
NDC-Thăng trĩ Compounds: Hoàng kỳ, Đảng sâm, Đương quy, Thăng ma, Trần bì, Sài hồ, Bạch truật, đại toá, Sinh khương |
V832-H12-10 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
10 |
Natri clorID 0,9% Compounds: Sodium chlorIDe |
VD-5022-08 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |