
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B6 100mg Compounds: PyrIDoxine HCl |
VD-5385-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Clavutin 625 (500mg/125mg) Compounds: Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat |
VD-5376-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Cốm bổ trẻ em Compounds: Thiamin hydroclorID, Riboflavin, PyrIDoxin hydroclorID, NicotinamID, Calci pantothenat, calci gluconat, calci phosphat |
VD-5372-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
Telfor 180 Compounds: Fexofenadin hydroclorID |
VD-5383-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
DorvIDonin Compounds: Bạch chỉ, Bối mẫu, cát cánh, Kinh giới, Tang bạch bì, Thiên mông đông, Bách bộ, Cam thảo,.. |
VD-5368-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
6 |
Chloramphenicol 0,4% Compounds: Cloramphenicol |
VD-5365-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
7 |
Fluoxetin 20mg Compounds: Fluoxetin monohydrat |
VD-5369-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
8 |
Glucosix 850 Compounds: Metformin HCl |
VD-5370-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
9 |
Dailis 20 Compounds: Tadalafil |
VD-5367-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
10 |
Troxiton Compounds: Bạch truật, Đương qui, Trần bì, Cam thảo, Diếp cá, Đảng sâm, Hoàng kỳ |
VD-5371-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |