
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cetirizin-10mg Compounds: Ceterizin dihydroclorID |
VD-5397-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Sicongast-80mg Compounds: Simethicon |
VD-5401-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
DEPNadyphar Compounds: Diethylphtalat |
VD-5398-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Sâm qui tinh FIDo Compounds: Nhân sâm, Đương quy, Thục địa, Ba kích, Hoàng kỳ, Bạch truật, Ngưu tất, Mộc qua,... |
V868-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Cori-max Compounds: Triamcinolon, Cloramphenicol |
VD-5390-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
6 |
Banegene- 500mg Compounds: AcID acetyl salicylic |
VD-5387-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
7 |
Cavydin-15mg/15ml Compounds: Xylometazolin hydroclorID |
VD-5388-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
8 |
Ciprofloxacin-500mg Compounds: Ciprofloxacin |
VD-5389-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
9 |
Argodin Compounds: Terpin hydrat, Dextromethophan, Natri benzoat |
VD-5386-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
10 |
Srinron Compounds: Betamethason dipropionat, clotrimazin, gentamycin |
VD-5396-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |