
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Erythromycin và nghệ Compounds: Erythromycin stearat, Dịch chiết nghệ |
VD-5392-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
2 |
Noribux-90mg Compounds: Lysozyme hydroclorID |
VD-5395-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
3 |
Hazin 500 Compounds: Cefuroxim axetil |
VD-5382-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
Clavutin 250 (250mg/31,25) Compounds: Amoxicilin natri, kali clavulanat |
VD-5374-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
Clavutin 1g(875mg/125mg) Compounds: Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat |
VD-5373-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Fubenzon -500mg Compounds: Mebendazol |
VD-5379-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Coldacmin Compounds: Paracetamo 325mg, Chlorpheniramin 4mg |
VD-5377-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Clavutin 500mg/62,5mg Compounds: Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat |
VD-5375-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Hasalbu -2mg Compounds: Salbutamol sulfat |
VD-5380-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Eyelight Tears Compounds: Hydroxypropyl methylcellulose, dextran 70 |
VD-5378-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |