
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
187 Compounds: Todikox softcap |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ và hộp 10 vỉ x10 viên. Chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên và chai 500 viê | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
2 |
186 Compounds: OrIDiner 300mg |
Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 5 vỉ | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
3 |
191 Compounds: Bynystar” ...nay đính chính tên thuốc là “Binystar”. |
Hộp 10 gói x1 gam | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
4 |
185 Compounds: Oribier 200 mg |
Hộp 12 ống, hộp 24 ống, hộp 36 ống và hộp 48 ống x 8ml | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
5 |
184 Compounds: Cetirizin |
Hộp 10 vỉ x10 viên, chai 100 viên | 155 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
6 |
181 Compounds: Tydol 650 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV |
7 |
182 Compounds: Tydol Plus |
Hộp 10 vỉ x10 viên; Chai 100 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV |
8 |
176 Compounds: Ostovel 75 |
Hộp 1 vỉ x 2 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV |
9 |
178 Compounds: Prazex 30 |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV |
10 |
175 Compounds: Ostovel 35 |
Hộp 1 vỉ x 4 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV |