LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

251

Compounds: Chloramphenicol 250mg

Hộp 10 vỉ x 12 viên 155 Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
2

246

Compounds: Sài đất

Túi 0,5 kg, túi 1 kg, túi 2 kg, túi 5 kg, túi 10 kg, túi 20 kg 155 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
3

249

Compounds: Halatamol 150 mg

Hộp 12 gói x2 gam 155  Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25
4

248

Compounds: Tv.cefuroxime

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên 155 Công ty CP dược phẩm TV. Pharm
5

245

Compounds: Dolanol

Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 05 vỉ x 20 viên 155 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
6

244

Compounds: Gludipha 850

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; chai 30 viên 155 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương VIDipha tỉnh Bình Dương
7

238

Compounds: ClorocID TW3

Chai 180 viên; Chai 400 viên 155  Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3
8

243

Compounds: Gentamicin 80mg/2ml

Hộp 10 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml 155 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương VIDipha tỉnh Bình Dương
9

239

Compounds: Frentine

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viê 155  Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3
10

235

Compounds: Vitamin C1000mg/5ml

Hộp 3 ống, hộp 6 ống  5ml 155 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco.