
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
296 Compounds: Cao đặc ích mẫu |
Bao 2 túi PE 5 kg | 155 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
2 |
295 Compounds: Piracetam Kabi nay đính chính tên thuốc là “Piracetam Kabi 1g/5ml”. |
Hộp 2 vỉ x 6 ống x 5ml | 155 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar |
3 |
293 Compounds: Xuyên tâm liên |
Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 1 lọ x200 viên | 155 | Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa |
4 |
292 Compounds: Hộ tâm đan Thephaco |
Hộp 10 túi x 10 viên, hộp 2 lọ x 50 viên | 155 | Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa |
5 |
291 Compounds: Vitamin B1 |
Hộp 100 ống x 1ml | 155 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa |
6 |
294 Compounds: AminoacID Kabi 5% |
Chai 500ml, chai 250ml | 155 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar |
7 |
289 Compounds: Penicilin V kali 400.000 IU |
Lọ 400 viên | 155 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa |
8 |
288 Compounds: Paracetamol 100 mg |
Lọ 100 viên, lọ 500 viên | 155 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa |
9 |
287 Compounds: Montekas |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa |
10 |
286 Compounds: MetronIDazol |
Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa |