
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
289 | |
Tên thương mại | 289 |
Hợp chất | Penicilin V kali 400.000 IU |
QDDG | Phenoxymethylpeni cilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin kali) 400.000IU |
TC | Viên nén |
HD | 24 |
HANSDK | DĐVN IV |
Số đăng kí thuốc | Lọ 400 viên |
DOT | VD-25356-16 |
Tên Nhà SX | 155 |
Địa chỉ NSX | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |