Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Terpin-Codein 8 Hợp chất: Terpin hydrate 100mg, Codeine 8mg |
VD-17134-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
TRIBF Hợp chất: Thiamin nitrat 125mg, Cyanocobalamin 250mcg, PyrIDoxin HCl 125mg |
VD-17135-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Mekocefaclor Hợp chất: Cefaclor 250mg dưới dạng cefaclor monohydrat |
VD-17124-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Ampicillin 1g Hợp chất: Ampicilin natri tương ứng 1g Ampicilin |
VD-17110-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Roxithromycin 150mg Hợp chất: Roxithromycin 150mg |
VD-17130-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Sulfaprim F Hợp chất: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-17132-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Lipivastin 20 Hợp chất: Atorvastatin calci tương đương 20mg Atorvastatin |
VD-17122-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Terpin - Codein 8 Hợp chất: Terpin hydrat 100mg, codein 8mg |
VD-17133-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Sulfaprim Hợp chất: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-17131-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Lipstins 20 Hợp chất: Atorvastatin calci tương đương 20mg Atorvastatin |
VD-17123-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |