Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Sulfaprim | |
Tên thương mại | Sulfaprim |
Hợp chất | Sulfamethoxazole 400mg, Trimethoprim 80mg |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 20 viên, chai 100 viên nén |
TC | DĐVN IV |
HD | 48 |
HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-16093-11 |
DOT | 132 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar |
Địa chỉ NSX | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 12/08/2011 00:00:00 |
Số Quyết định | 506/QĐ-QLD |