
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Tenofovir Stada 300mg Hợp chất: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
VD-12111-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Diclofenac Hợp chất: Diclofenac natri 100mg |
VD-12110-10 | Công ty cổ phần Traphaco | Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
3 |
Cefalox 200 Hợp chất: Celecoxib 200mg |
VD-12109-10 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Cefalox 100 Hợp chất: Celecoxib 100mg |
VD-12108-10 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Zymzym tab Hợp chất: Lysozyme HCl 90mg |
VD-12107-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
6 |
Terpin codein Hợp chất: Codein base 5mg, terpin hydrat 100mg |
VD-12105-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
VictolID Hợp chất: Clarithromycin 500mg |
VD-12106-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |
8 |
Sunapred 20mg Hợp chất: Prednisolon 20mg |
VD-12104-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |
9 |
Mussan Hợp chất: Ambroxol HCl 30mg |
VD-12103-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |
10 |
Mobitena Hợp chất: Meloxicam 7,5mg |
VD-12102-10 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. | 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai |