Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Cefdinir 300

Hợp chất: Cefdinir 300mg/ viên

VD-15775-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
2

Cefadroxil 500mg

Hợp chất: Cefadroxil 500mg/ viên

VD-15773-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
3

Cefadroxil 500mg

Hợp chất: Cefadroxil 500mg/ viên

VD-15772-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
4

Cefadroxil 250mg

Hợp chất: Cefadroxil 250mg/ viên

VD-15771-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
5

Cefaclor 500mg

Hợp chất: Cefaclor 500mg/ viên

VD-15770-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
6

Cefaclor 250mg

Hợp chất: Cefaclor 250mg/ viên

VD-15769-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
7

Bicelor 500

Hợp chất: Cefaclor 500mg/ viên

VD-15768-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
8

Bicelor 250

Hợp chất: Cefaclor 250mg/ viên

VD-15767-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
9

Bicelor

Hợp chất: Cefaclor 125mg/ gói

VD-15766-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
10

Bicelor

Hợp chất: Cefaclor 125mg/ 5ml

VD-15765-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)