Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Ariganil Hợp chất: Cao bạch quả, thiamin HCl, pyrIDoxin HCl, cyanocobalamin |
VD-15990-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Ostoflex 750 Hợp chất: Glucosamine sulfate (Glucosamine sulfate kali chlorIDe) 750mg |
VD-15988-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
3 |
Amfadol 650 Hợp chất: Paracetamol 650 mg |
VD-15985-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
4 |
Lorafast Hợp chất: Loratadine 10 mg |
VD-15987-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
5 |
Soscort Hợp chất: Clobetasol propionat 0,05% |
VD-15989-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
6 |
Labapraz Hợp chất: Lansoprazol (dưới dạng cốm lansoprazol pellets EC 8,5%) 30 mg |
VD-15986-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
7 |
Agimoti-S Hợp chất: Mỗi gói chứa: DomperIDon maleat tương đương DmperIDon 2,5mg; Simethicon 50mg |
VD-15984-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
Euvantal 40 Hợp chất: Valsartan 40mg |
VD-15982-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Lipvar 10 Hợp chất: Atorvastatin calci 10 mg |
VD-15980-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Vitamin A - D Hợp chất: Vitamin A palmitat 2000IU, vitamin D3 200IU |
VD-15981-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |