Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Spiramycin 3,0 - CGP Hợp chất: Spiramycin 3 M.IU |
VD-16004-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Cadiomega Hợp chất: AcID eicosapentaenoic (EPA) 180 mg, AcID docosahexaenoic (DHA) 120mg, Vitamin E 1 IU |
VD-15997-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Prity Hợp chất: Vitamin E 40IU, Dầu gấc 400mg |
VD-16002-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Cefuroxim 250 - CGP Hợp chất: Cefuroxim acetil tương đương 250 mg Cefuroxim |
VD-16001-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Robfixim 400 Hợp chất: Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 400 mg |
VD-16003-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Cefixim 100 - CGP Hợp chất: Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 100mg |
VD-16000-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Normalgasboston Hợp chất: Natri hydrocarbonat khan 170mg, natri sulphat khan 285mg, dinatri hydrophosphat khan 195mg |
VD-15994-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
8 |
Bonevit C Hợp chất: Calci glucoheptonat, Vitamin C, PP, D2 |
VD-15992-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
BIDicozan Hợp chất: DibencozID 20.000mcg |
VD-15991-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Mecorer 500mcg Hợp chất: Mecobalamin 0,5mg |
VD-15993-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |