Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Anigrine Hợp chất: Nefopam HCl 20mg |
VD-16304-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
2 |
Vigentin (Cơ sở nhượng quyền: Công ty CPDP TƯ1-Pharbaco) Hợp chất: Amoxicilin 1g, AcID clavulanic 0,2g |
VD-16303-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
3 |
Benzylpenicilin 1000000 IU (Cơ sở nhượng quyền: Công ty CPDP TƯ1 - Pharbaco) Hợp chất: Benzylpenicilin natri 1.000.000IU |
VD-16302-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
4 |
Amogentine (Cơ sở nhượng quyền: Công ty CPDP TƯ1 - Pharbaco) Hợp chất: amoxicilin 1g, acID clavulanic 0,2g |
VD-16300-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
5 |
Ampicilin 1g Hợp chất: Ampicilin 1g |
VD-16301-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
6 |
Cloramphenicol 250 mg Hợp chất: Cloramphenicol 250mg |
VD-16297-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Uprifed Hợp chất: pseudoephedrin HCl 60 mg, TriprolIDin HCl 2,5 mg |
VD-16299-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Tetracyclin 500 mg Hợp chất: Tetracyclin hydroclorID 500mg |
VD-16298-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
TV. Papen- F Hợp chất: Mỗi viên chứa: Paracetamol 650mg; Ibuprofen 200mg; Diphenhydramin HCl 12,5mg |
VD-16294-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
10 |
Cefadroxil Hợp chất: Cefadroxil 500mg/ viên |
VD-16290-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |