Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Cefadroxil | |
Tên thương mại | Cefadroxil |
Hợp chất | Cefadroxil monohydrate |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
TC | BP 2005 |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-13280-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |