
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Rozcime Hợp chất: Roxithromycin 150 mg |
VD-19815-13 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam |
2 |
Bài thạch Hợp chất: Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 1000 mg Kim tiền thảo) 90 mg; Cao khô hỗn hợp (Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn) 230 mg; Mộc hương 100 mg; Đại hoàng 50 mg |
VD-19811-13 | Công ty cổ phần dược Danapha | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam |
3 |
Meloxicam 15 mg/1,5 ml Hợp chất: Meloxicam 15mg/1,5ml |
VD-19814-13 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam |
4 |
Imodulin Hợp chất: Thymomodulin 80 mg |
VD-19813-13 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam |
5 |
Colitis Hợp chất: Nha đam tử; Berberin clorID, cao tỏi, cao khô Mộc hương; Cát căn |
VD-19812-13 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam |
6 |
Lucitroy Hợp chất: Meclofenoxat hydroclorID 250mg |
VD-19810-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam |
7 |
Trimackit Hợp chất: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg |
VD-19809-13 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh - Việt Nam |
8 |
Gel Atmonlax Hợp chất: Sorbitol 100% 2500mg/5g |
VD-19808-13 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh - Việt Nam |
9 |
Venrutine Hợp chất: Rutin 500mg; Vitamin C 100 mg |
VD-19807-13 | Công ty cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Triopilin Hợp chất: Diacerein 50 mg |
VD-19806-13 | Công ty cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |