
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
B- Sol Hợp chất: Mỗi 10g chứa: Clobetason propionat 5mg |
VD-19833-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
2 |
Decolic Hợp chất: Trimebutine maleat 100 mg |
VD-19824-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Cetirizin 10 mg Hợp chất: Cetirizin dihydroclorID 10 mg |
VD-19823-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Naroxol Hợp chất: Ambroxol HCl 30mg |
VD-19822-13 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |
5 |
Betasiphon Hợp chất: Mỗi viên chứa: Cao khô Actiso 200mg; Cao khô Râu mèo 50mg |
VD-19821-13 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |
6 |
Trimoxtal 875/125 Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 125 mg |
VD-19820-13 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam |
7 |
Cetirizin Hợp chất: Cetirizin HCl 10 mg |
VD-19819-13 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam |
8 |
Ivis Levofloxacin Hợp chất: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25 mg |
VD-19817-13 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam |
9 |
Methylprednisolon 16 Hợp chất: Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon acetat) 16 mg |
VD-19818-13 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam |
10 |
Enalapril 5 Hợp chất: Enalapril maleat 5 mg |
VD-19816-13 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam |