Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Cefadroxil 250mg/ 5ml

Hợp chất: CefadroxiI 250mg/5 ml

VD-19893-13 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định
2

pms - Divacal

Hợp chất: Calci lactat gluconat (tương đương với 380 mg calci) 2940 mg; Calci carbonat (tương đương với 120 mg calci) 300 mg

VD-19891-13 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam
3

Cephalexin 250mg

Hợp chất: Cephalexin 250mg

VD-19899-13 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định
4

CepemID 500

Hợp chất: Cefadroxil 500mg

VD-19898-13 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định
5

Atenolol

Hợp chất: Atenolol 50mg

VD-19892-13 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà
6

pms - Cotrim 960 mg

Hợp chất: Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

VD-19890-13 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam
7

pms - Cedipect

Hợp chất: Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Glyceryl guaiacolat 100 mg

VD-19889-13 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam
8

Nicofort

Hợp chất: NicotinamID 500 mg

VD-19888-13 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam
9

Imexofen 180

Hợp chất: Fexofenadin hydroclorID 180mg

VD-19887-13 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam
10

Cresimex 10

Hợp chất: Rosuvastatin 10 mg

VD-19886-13 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam