
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
pms - Divacal | |
Tên thương mại | pms - Divacal |
Hợp chất | Calci lactat gluconat (tương đương với 380 mg calci) 2940 mg; Calci carbonat (tương đương với 120 mg calci) 300 mg |
QDDG | Hộp 1 tuýp 20 viên |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-19891-13 |
DOT | 142 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
Địa chỉ NSX | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam |
Ngày cấp | 11/08/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | 288/QĐ-QLD |