Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Fentanyl- Hameln 50mcg/ml

Hợp chất: Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) 50mcg/ml

VN-17325-13 Hameln Pharmaceutical GmbH Germany
2

Cao dán cốt thông (Gutong Adhesive Plasters)

Hợp chất: Đinh công đằng 105mg; Ma hoàng 63mg; Đương quy 21mg; Can khương 21mg; Bạch chỉ 21mg; Hải phong đằng 21mg; Nhũ hương 105mg; Tam thất 63mg; Khương hoàng 42mg; Ớt 126mg; Long não 105mg; Tinh dầu quế 4.2mg; Bình vôi Quảng tây 84mg; Menthol 58,8mg

VN-17324-13 Guilin Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd Trung Quốc
3

Hoa Hồng Phiến

Hợp chất: Nhất điểm hồng 1,25g; Bạch hoa xà thiệt thảo 0,75g; Ké hoa đào 1,25g; Bùm bụp 1,25g; Kê huyết đằng 0,75g; Đào kim nương 1,25g; Tích mịch 0,75g

VN-17323-13 Guangxi Huahong Pharmaceutical Co., Ltd China
4

Ciprofloxacin-hameln 2mg/ml

Hợp chất: Ciprofloxacin 200mg/100ml

VN-17331-13 Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH Germany
5

PraycIDe 200

Hợp chất: Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg

VN-17319-13 Prayash Healthcare Pvt.Ltd. India
6

Alendro

Hợp chất: AcID alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg

VN-17322-13 Gador S.A Argentina
7

Nefiadox-100

Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

VN-17321-13 Brawn Laboratories Ltd India
8

Kbat

Hợp chất: Itraconazol 100mg

VN-17320-13 S.C. Slavia Pharm S.R.L. Romania
9

PraycIDe 100

Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

VN-17318-13 Prayash Healthcare Pvt.Ltd. India
10

Plaxel 100 ( đóng gói: Laboratorio Libra S.A., địa chỉ: Arroyo Grande 2832, MontevIDeo, Uruguay)

Hợp chất: Paclitaxel 100mg/16,67ml

VN-17317-13 Laboratorio IMA S.A.I.C. Argentina