
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Ramizes 5 Hợp chất: Ramipril 5mg |
VN-17355-13 | Farmak JSC | Ukraine |
2 |
Baribit Hợp chất: Betamethasone dipropionate 0,64mg/g; AcID Salicylic 30mg/g |
VN-17356-13 | M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. | Pakistan |
3 |
Ramizes 2.5 Hợp chất: Ramipril 2,5mg |
VN-17354-13 | Farmak JSC | Ukraine |
4 |
GenprID 4 Hợp chất: GlimepirIDe 4mg |
VN-17352-13 | Farmak JSC | Ukraine |
5 |
GenprID 2 Hợp chất: GlimepirIDe 2mg |
VN-17350-13 | Farmak JSC | Ukraine |
6 |
GenprID 3 Hợp chất: GlimepirIDe 3mg |
VN-17351-13 | Farmak JSC | Ukraine |
7 |
Ebitac 25 Hợp chất: Enalapril maleate 10mg; HydrochlorothiazIDe 25mg |
VN-17349-13 | Farmak JSC | Ukraine |
8 |
Rapozil 300mg Hợp chất: Gabapentin 300mg |
VN-17347-13 | West Pharma - Producoes de EspecialIDades Farmaceuticas, S.A (Fab.Venda Nova) | Portugal |
9 |
Prosgesy 50mg Hợp chất: Topiramate 50mg |
VN-17346-13 | West Pharma - Producoes de EspecialIDades Farmaceuticas, S.A (Fab.Venda Nova) | Portugal |
10 |
Rapozil 600mg Hợp chất: Gabapentin 600mg |
VN-17345-13 | Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) | Portugal |