
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Astmirex Hợp chất: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
VN-17505-13 | Unia Pharmaceutical Plant Co-op | Poland |
2 |
Bondaxil Hợp chất: Acyclovir 200mg |
VN-17492-13 | Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
3 |
Kupunistin Hợp chất: Cisplatin 10mg/10ml |
VN-17489-13 | Korea United Pharm. Inc. | Korea |
4 |
Carbotenol Hợp chất: Carboplatin 150mg/15ml |
VN-17486-13 | Korea United Pharm. Inc. | Korea |
5 |
Aldromax Hợp chất: AcID alendronic (dưới dạng Natri alendronate) 70mg |
VN-17494-13 | Jin Yang Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
6 |
Jetronacin Inj Hợp chất: Tobramycin 80mg/2ml |
VN-17495-13 | Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. | Korea |
7 |
Osteum Hợp chất: Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydrochlorID) 5mg |
VN-17493-13 | Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
8 |
Viên nang Kupitral Hợp chất: Itraconazol 100mg |
VN-17491-13 | Korea United Pharm. Inc. | Korea |
9 |
Ominihexol 350 Hợp chất: Iod (dưới dạng Iohexol 75,5g/100ml) 35g/100ml |
VN-17490-13 | Korea United Pharm. Inc. | Korea |
10 |
Kupbloicin Hợp chất: Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulfat) 15IU |
VN-17488-13 | Korea United Pharm. Inc. | Korea |