
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Astmirex | |
Tên thương mại | Astmirex |
Hợp chất | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
QDDG | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
TC | NSX |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-17504-13 |
DOT | 84 |
Tên Nhà SX | Unia Pharmaceutical Plant Co-op |
Địa chỉ NSX | Poland |
Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | 419/QĐ-QLD |