1 |
Gayi
Hợp chất: Anastrozol 1mg
|
QLĐB-427-14 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
2 |
Fludacil 250
Hợp chất: 5-Fluorouracil 250mg
|
QLĐB-425-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 |
Việt Nam |
3 |
Tiphalevo
Hợp chất: Levonorgestrel 0,03mg
|
QLĐB-423-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
4 |
Miferitab
Hợp chất: Mifepriston 10mg
|
QLĐB-424-14 |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
5 |
LamzIDocom
Hợp chất: Lamivudin 150 mg; ZIDovudin 300 mg
|
QLĐB-422-14 |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Việt Nam |
6 |
Nevirapin 200 - BVP
Hợp chất: Nevirapin 200 mg
|
VD-20406-14 |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Việt Nam |
7 |
Tygacil
Hợp chất: Tigecyclin 50mg/lọ
|
VN2-226-14 |
Wyeth Lederle S.r.l. |
Italy |
8 |
Exelon Patch (Cơ sở đóng gói thứ cấp: Novartis Pharma Stein AG, đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzerland)
Hợp chất: Rivastigmine 9mg/5cm2
|
VN2-225-14 |
LTS Lohmann Therapie-Systeme AG |
Germany |
9 |
Exelon Patch (Cơ sở đóng gói thứ cấp: Novartis Pharma Stein AG, đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzerland)
Hợp chất: Rivastigmine 18mg/10cm2
|
VN2-224-14 |
LTS Lohmann Therapie-Systeme AG |
Germany |
10 |
Dipeptiven
Hợp chất: L-alanyl-L-glutamine 20%
|
VN2-223-14 |
Fresenius Kabi Austria GmbH. |
Austria |