
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Paven Caps Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-20413-14 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Việt Nam |
2 |
HadIDopa Hợp chất: Methyldopa 250 mg |
VD-20411-14 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Việt Nam |
3 |
Mallote Hợp chất: Magnesi hydroxyd 400 mg; Nhôm hydroxyd khô 400 mg |
VD-20412-14 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Việt Nam |
4 |
Goldgro W Hợp chất: Cholecalciferol 400 IU |
VD-20410-14 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Việt Nam |
5 |
Donalium 10 mg Hợp chất: DomperIDon maleat 10mg |
VD-20409-14 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | Việt Nam |
6 |
Talefil 20 Hợp chất: Tadalafil 20 mg |
VD-20408-14 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Việt Nam |
7 |
Prazodom Hợp chất: Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 30 mg; domperIDon (dưới dạng vi hạt) 10 mg |
VD-20407-14 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Việt Nam |
8 |
Avimci Hợp chất: Cefpodoxim 100mg |
VD-20405-14 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Việt Nam |
9 |
Ađited Hợp chất: Mỗi viên chứa: TriprolIDin HCl 2,5mg; Pseudoephedrin HCl 60mg |
VD-20404-14 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 | Việt Nam |
10 |
Fludacil 500 Hợp chất: 5-Fluorouracil 500mg |
QLĐB-426-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | Việt Nam |