 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Cefazolin 1g Hợp chất: Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g | VD-20836-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam | 
| 2 | Zemitron Hợp chất: AcID zoledronic 5mg/ 100ml | VD-20834-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 3 | Zemitron Hợp chất: AcID zoledronic 4mg/ 5ml | VD-20835-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 4 | Talorix 400 Hợp chất: Teicoplanin 400mg | VD-20833-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 5 | Talorix 200 Hợp chất: Teicoplanin 200mg | VD-20832-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 6 | Sibalyn tab Hợp chất: AcID thiotic 600mg | VD-20831-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 7 | Seabibol Hợp chất: Citicolin natri 1g/ 4ml | VD-20830-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 8 | Dimedrol Hợp chất: Diphenhydramin hydroclorID 10 mg/1 ml | VD-20839-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam | 
| 9 | Clotrimazole 1% Cream Hợp chất: Clotrimazol 150 mg/15g | VD-20838-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam | 
| 10 | Dopharogyl Hợp chất: Spiramycin 750.000 IU; MetronIDazol 125 mg | VD-20840-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam | 

