Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Dopharogyl | |
| Tên thương mại | Dopharogyl |
| Hợp chất | Spiramycin 750.000 IU; MetronIDazol 125 mg |
| QDDG | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-20840-14 |
| DOT | 145 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
| Địa chỉ NSX | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam |
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 296/QĐ-QLD |

