
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Simvastatin 20 Glomed Hợp chất: Simvastatin 20 mg |
VD-23549-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
2 |
Tizalon 4 Hợp chất: TizanIDin (dưới dạng TizanIDin hydroclorID) 4 mg |
VD-23550-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Simvastatin 10 Glomed Hợp chất: Simvastatin 10 mg |
VD-23548-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
4 |
Rabe-G Hợp chất: Rabeprazol natri 20 mg |
VD-23546-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Magne-B6 Glomed Hợp chất: Magnesi lactat dihydrat 470 mg; PyrIDoxin hydroclorID 5 mg |
VD-23544-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
6 |
Ranipin 150 Hợp chất: RanitIDin (dưới dạng RanitIDin hydroclorID) 150 mg |
VD-23547-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
7 |
MediarID 2 Hợp chất: GlimepirID 2 mg |
VD-23545-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Hexinvon 8 Hợp chất: Bromhexin hydroclorID 8mg |
VD-23543-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Glocor 5 Hợp chất: Bisoprolol fumarat 5 mg |
VD-23538-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Hexinvon 4 Hợp chất: Bromhexin hydroclorID 4 mg |
VD-23542-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |