
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Viên nang bảo hòa can Hợp chất: Cao khô hỗn hợp dược liệu 350mg tương đương với: Sài hồ 0,5g; Sơn chi 0,5g; Bạch thược 1,0g; Qua lâu 1,0g; Hồng hoa 0,5g; Sơn tra 1,0g; Cam thảo 0,5g |
VD-23562-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt | Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam |
2 |
Viên hoàn cứng Hạc lập Hợp chất: Mỗi viên hoàn cứng chứa: Đảng sâm 17mg; Thục địa 17mg; Hoàng kỳ 17mg; Bạch truật 17mg; Đương quy 17mg; Bạch thược 17mg; Quế nhục 17mg; Xuyên khung 17mg; phục linh 17mg; cam thảo 17mg |
VD-23561-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt | Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam |
3 |
Siro Yên Miên Hợp chất: Mỗi chai 125ml siro chứa: Bạch linh 15g; Hoàng kỳ 15g; Nhân sâm 15g; Đương quy 15g; Bạch truật 15g; Long nhãn 15g; Toan táo nhân 25g; Chích thảo 5g; Mộc hương 5g; Viễn chí 7,5g |
VD-23560-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt | Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam |
4 |
Siro bảo anh lộ Hợp chất: Mỗi chai 125ml chứa: Bạch truật 8,75g; Cam thảo 3,75g; Đảng sâm 8,75g; Mạch nha 5g; Mộc hương 5g; Phục linh 5g; Sa nhân 235g; Sơn dược 6,25g; Sơn tra 5g; Thảo quả 1,25g; Thần khúc 6,25g;Trần bì 2,5g |
VD-23559-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt | Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam |
5 |
Sodium chlorIDe 0,9% Hợp chất: Natri clorID 0,9g/100ml |
VD-24019-15 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam - Việt Nam |
6 |
Acetate Ringer's Hợp chất: Mỗi 500ml chứa: Natri clorID 3g; Kali clorID 0,15g; Calci clorID.2H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,9g |
VD-24018-15 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam - Việt Nam |
7 |
Tenafathin 1000 Hợp chất: Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1000 mg |
VD-23661-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam |
8 |
Pimefast 2000 Hợp chất: Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 2000mg |
VD-23659-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam |
9 |
Pimefast 500 Hợp chất: Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 500mg |
VD-23660-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam |
10 |
Pimefast 1000 Hợp chất: Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1000mg |
VD-23658-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam |