
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Effer-paralmax extra Hợp chất: Paracetamol 650mg |
VD-13343-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
2 |
Dextroboston 10 Hợp chất: Dextromethorphan HBr 10mg |
VD-13341-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
3 |
Ace-Cold Hợp chất: Acetylcystein 200mg |
VD-13330-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Amelicol Hợp chất: Eucalyptol, tinh dầu tràm, tinh dầu gừng, tinh dầu tần |
VD-13331-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Biresort 5 Hợp chất: Diluted isosorbID dinitrat 20mg tương đương IsosorbID dinitrat 5mg |
VD-13337-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Biresort 10 Hợp chất: Diluted isosorbID dinitrat 40mg tương đương IsosorbID dinitrat 10mg |
VD-13335-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Erythromycin 250mg Hợp chất: Erythromycin ethylsuccinat tương ứng Erythromicin base 250mg |
VD-13339-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Ampicillin Kabi Hợp chất: Ampicilin natri tương ứng 1g Ampicilin) |
VD-13332-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Cefadroxil 500mg Hợp chất: Cefadroxil 500mg |
VD-13338-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Oresol Hợp chất: Glucose monohydrat tương ứng Glucose khan, NaCl, KCl, Natri citrat |
VD-13340-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |