
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Spasmaboston Hợp chất: Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40mg |
VD-13345-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
2 |
Imetiam 1g Hợp chất: Cefotiam hydroclorID tương ứng với 1g Cefotiam |
VD-13431-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Tx. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
3 |
Imexime 50 Hợp chất: Cefixim trihydrat tương đương 50 mg Cefixim |
VD-13436-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Tx. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
4 |
Alpha-Ktal Hợp chất: Chymotrypsin 4,2mg |
VD-13502-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
5 |
Ceftriaxone 1g Hợp chất: Ceftriaxon natri tương ứng 1g Ceftriaxon |
VD-13448-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
6 |
ATPDNA Hợp chất: Dinatri adenosin triphosphat 20 mg |
VD-13544-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
7 |
DNA- Cold Hợp chất: Paracetamol 325 mg, Thiamin nitrat 10 mg, Clorpheniramin maleat 2 mg |
VD-13545-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
8 |
Oresol Hợp chất: Glucose, Natri clorID, Natri citrat dihydrat, Kali clorID |
VD-13546-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
9 |
Hipolten Hợp chất: Cao mộc hoa trắng 50mg |
V1640-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
HD - Thăng trĩ hoàn Hợp chất: Đảng sâm, hoàng kỳ, đương quy, bạch truật, thăng ma, sài hồ bắc, trần bì, cam thảo, sinh khương, đại táo, mật ong |
V1639-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |