
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Alpha 42 Hợp chất: Alphachymotrypsin 8,4mg (tương ứng 8.400 đơn vị Chymotrypsin USP hay 42 microkatals) |
VD-13525-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
D-Cotatyl 500 Hợp chất: Mephenesin 500mg |
VD-13526-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
Metravilon Hợp chất: Methylprednisolon 16mg |
VD-13529-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
Paracetamol 325mg Hợp chất: Paracetamol 325mg |
VD-13530-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
Dicomax Hợp chất: Diclofenac natri 50mg |
VD-13527-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
Tuxo Hợp chất: Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin maleat, Guaiphenesin, natri benzoat |
VD-13524-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha.. | 19-21 Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12- Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Hompolimin Hợp chất: các vitamin và khoáng chất |
VD-13528-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
8 |
Diclofenac sodium injection (Cơ sở nhượng quyền: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd- # 739, Decheon- Dong, Dalseo - Gu, Korea Hợp chất: Diclofenac natri 75mg |
VD-13523-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha.. | 19-21 Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12- Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Brown & Burk Cefalexin capsules 500mg Hợp chất: Cefalexin 500mg (dưới dạng Cefalexin monohydrat) |
VD-13522-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha.. | 19-21 Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12- Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Ceratax Hợp chất: Cefpodoxim 200mg dưới dạng Cefpodoxim proxetil 260,9mg |
VD-13518-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |