
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Pyzacar 25 Hợp chất: Losartan kali 25 mg |
VD-13595-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
PymeFeron_B9 Hợp chất: Sắt (II) sulfat tương ứng 50mg Sắt, AcID Folic 350mcg |
VD-13588-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Pymenife 10 Hợp chất: Nifedipin 10mg |
VD-13590-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Pycip 500mg Hợp chất: Ciprofloxacin 500mg |
VD-13585-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Pilafix Hợp chất: Lamivudin 100mg |
VD-13584-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Freshkin Hợp chất: L-Cystin 500mg |
VD-13581-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
CefakID Hợp chất: Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-13576-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Cuine caps. 500mg Hợp chất: Glucosamin sulfat 500mg |
VD-13578-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Pyme Am5 caps Hợp chất: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg |
VD-13587-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Cardedes 8 Hợp chất: Candesartan cilexetil 8mg |
VD-13574-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |