
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Parokey Hợp chất: Paroxetin HCl 22,8mg tương đương Paroxetin 20mg |
VD-13657-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
2 |
Vadavir Hợp chất: Lamivudin 100mg |
VD-13660-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
3 |
Albendazole Hợp chất: Albendazol 400mg |
VD-13642-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
4 |
Coxnis Hợp chất: Meloxicam 7,5mg |
VD-13646-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
5 |
Urxyl Hợp chất: Ursodeoxycholic acID 300mg |
VD-13659-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Davilite- 15 Hợp chất: Pioglitazon hydroclorID 16,54mg tương đương Pioglitazon 15mg |
VD-13648-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Wicky Hợp chất: Paroxetin HCl 22,8mg tương đương Paroxetin 20mg |
VD-13661-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Gafnix Hợp chất: Glucosamin sulfat 750mg dạng Glucosamin sulfat kali ClorID; natri chondroitin sulfat 250mg |
VD-13652-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Amdirel Hợp chất: Amlodipin besilat 6,93mg (tương đương Amlodipin 5mg) |
VD-13643-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Hull Hợp chất: Nhôm hydroxyd gel 3030,3mg tương đương nhôm hydroxyd 400mg, magnesi hydroxyd 800,4mg |
VD-13653-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |